Panasonic ra mắt máy chiếu nhỏ gọn mới series PT-SX320A với các thông số kỹ thuật như sau
Model
|
PT-SX320A
|
PT-SX300A
|
PT-SW280A
|
|
Điện nguồn
|
AC100-240 V 50 Hz/60
Hz
|
|||
Công suất tiêu thụ
|
295 W
(0.5 W chế độ STANDBY set ECO, 8W khi chế độ STANDBY set Normal.) |
|||
LCD panel
|
Panel size
|
16 mm (0.63 inches)
diagonal (tỷ lệ 4:3)
|
15.0 mm (0.59 inches)
diagonal (tỷ lệ 16:10) |
|
Display method
|
Transparent LCD panel
(x 3, R/G/B)
|
|||
Drive method
|
Active matrix
|
|||
Pixels
|
786,432 (1,024 x 768)
pixels
|
1,024,000 (1,280 x
800) pixels
|
||
Ống kính
|
Manual zoom (1.2 x),
Manual focus lens, F=1.65–1.93, f=18.53–22.18 mm, Throw Ratio: 1.4–1.7:1
|
|||
Bóng đèn
|
230 W UHM lamp
Lamp replacement cycle*1 (lamp control: Normal/Eco): 4000 h/5000 h |
|||
Kích thước chiếu
|
0.84–7.62 m (33–300
inches) đường chéo
|
|||
Độ sáng*2
(Lamp control: Normal) |
3,200 lm
|
3,000 lm
|
2,800 lm
|
|
Center-to-corner
uniformity*2
|
80 %
|
|||
Độ tương phản*2
|
2,000:1 (Lamp control:
Normal, Image mode: Dynamic, Auto Powersave: Off)
|
|||
Độ phân giải
|
1,024 x 768 pixels*3
|
1,280 x 800 pixels*4
|
||
Tần số quét
|
HDMI IN
|
525i (480i)*5, 625i
(576i)*5, 525p (480p), 625p (576p), 750 (720)/60p, 750 (720)/50p,
1125 (1080)/24p, 1125 (1080)/24sF, 1125 (1080)/60i, 1125 (1080)/50i, 1125 (1080)/25p, 1125 (1080)/30p, 1125 (1080)/60p, 1125 (1080)/50p Dot clock: 25–162 MHz (640 x 400 pixels to 1920 x 1200 pixels) |
||
RGB
|
fH: 15–91 kHz, fV:
24–85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower
|
|||
YPBPR
(YCBCR)
|
fH: 15.7 kHz, f V:
59.9 Hz [525i (480i)],
fH: 15.6 kHz, f V: 50.0 Hz [625i (576i)], fH: 31.5 kHz, f V: 59.9 Hz [525p (480p)], fH: 31.3 kHz, f V: 50.0 Hz [625p (576p)], fH: 45.0 kHz, f V: 60.0 Hz [750 (720)/60p], fH: 37.5 kHz, f V: 50.0 Hz [750 (720)/50p], fH: 33.8 kHz, f V: 60.0 Hz [1125 (1080)/60i],
fH: 28.1 kHz, f V:
50.0 Hz [1125 (1080)/50i],
fH: 28.1 kHz, f V: 25.0 Hz [1125 (1080)/25p], fH: 27.0 kHz, f V: 24.0 Hz [1125 (1080)/24p], fH: 27.0 kHz, f V: 48.0 Hz [1125 (1080)/24sF], fH: 33.8 kHz, f V: 30.0 Hz [1125 (1080)/30p], fH: 67.5 kHz, f V: 60.0 Hz [1125 (1080)/60p], fH: 56.3 kHz, f V: 50.0 Hz [1125 (1080)/50p] |
|||
Video/S-Video
|
fH: 15.7 kHz, f V:
59.9 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60],
fH: 15.6 kHz, f V: 50.0 Hz [PAL/SECAM/PAL-N] |
|||
Chỉnh vuông ảnh
|
Dọc
|
±30°
|
||
ngang
|
±30°
|
|||
Lắp đặt
|
Ceiling/floor,
front/rear
|
|||
Cổng kết nối
|
HDMI IN
|
HDMI 19-pin x 1, Deep
Color, compatible with HDCP,
Audio signal: Linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
||
COMPUTER 1 IN
|
D-sub HD 15-pin
(female) x 1, compatible with RGB/YPBPR (YCBCR) /YC
|
|||
RGB
|
0.7 Vp-p, 75 ohms
(SYNC IN GREEN: 1.0 Vp-p, 75 ohms),
SYNC/HD: TTL high impedance, automatic positive/negative polarity compatible, VD: TTL high impedance, automatic positive/negative polarity compatible (The SYNC/HD and VD terminals do not support 3 value SYNC.) |
|||
YPBPR
|
Y: 1.0 Vp-p (including
sync signal), PB/PR: 0.7 Vp-p, 75 ohms
|
|||
Y/C
|
Y: 1.0 Vp-p, C: 0.286
Vp-p, 75 ohms
|
|||
VIDEO IN
|
Pin jack x 1, 1.0
Vp-p, 75 ohms
|
|||
AUDIO IN
|
M3 jack x 1
|
|||
SERIAL IN
|
D-sub 9-pin (female) x
1 For external control (RS-232C compatible)
|
|||
VIEWER/WIRELESS
|
USB type A x 1 (output
DC 5 V, max.500 mA)
Memory Viewer / Wireless module (Model No.: ET-WML100E) compatible |
|||
Loa tích hợp
|
1 W (monaural)
|
|||
Màu sắc
|
Trắng
|
Vàng Champagne
|
||
Kích thước (W x H x D)
|
307 mm x 80 mm (when
legs at shortest position) x 210 mm (12-3/32 x 3-5/32 x 8-1/4 inches)
|
|||
Trọng lượng
|
Approx. 2.3 kg (5.1
lbs)
|
|||
Nhiệt độ hoạt động
|
0 °C (32 °F) to 40 °C
(104 °F) (Elevation: below 1,400 m (4,593 ft);
When the ambient operating temperature is 35–40 °C (95–104 °F), [Lamp Power] will switch automatically to [Eco mode].) 0 °C (32 °F) to 35 °C (95 °F) (Elevation: 1,400 m (4,593 ft)–2,700 m (8,858 ft)) |
|||
Độ ẩm
|
20-80 % (no
condensation)
|
|||
Phụ kiện kèm theo máy
|
Wireless remote
control unit (x 1), dây nguồn (x 2), móc an toàn,
CD-ROM (x 1) ··· Logo Transfer Software, Pin (R03/LR03/AAA type battery (x 2)), Cáp tín hiệu RGB (x 1) |
*1 This value is
calculated by continuously turning the lamp on for 3.5 hours and off for 0.5
hours.
*2 Measurement,
measuring conditions, and method of notation all comply with ISO 21118
international standards.
*3 Input signals that
exceed this resolution will be converted to 1,024 x 768 pixels.
*4 Input signals that
exceed this resolution will be converted to 1,280 x 800 pixels.
*5 Pixel-Repetition
signal (dot clock frequency 27.0 MHz) only
Nguồn: http://panasonic.net/avc/projector/products/sx320a/specifications.html
CÔNG TY TNHH TMDV TINHOC ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG AMIGO
Cam
kết hàng chính hãng nhận thi công lắp đặt, cung cấp các phụ kiện các loai máy
chiếu, màn chiếu. Tư
vấn kỹ thuật và lắp đặt máy chiếu Xin liên hệ
60/16 Đường số 4, KP3,
P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
Đt: 08 6676 9970 – 0982 043
215 Fax: 08 66769970
Skype: duytu.vu
Xem thêm: May
chieu Panasonic,May
chieu Epson,Máy
chieu Sony,Máy
chiếu Casio,May
chieu Benq, May chieu vat the,Man chieu,Phu kien may chieu,Cap VGA,Cap HDMI,Bong
đen may chieu,Gia treo va
phu kien khac,May
huy giay-may huy tai lieu,May huy EBA,May huy Bingo,May cham cong,May dem tien,Bang dien tu
Panasonic,Bang
tuong tac,May Scan,May đong sach,May ep nhua
(Plastic)